Bộ Lọc
Giá
Thương hiệu
Intel
Asus
MSI
Asrock
Gigabyte
Chipset của Mainboard
Z490
Z390
B450
B360
B365
H310
X570
Z370
B460
A320
H110
X470
X399
X299
H370
TRX40
H470
H410
B250
C242
C232
B350
C621
C612
X370
H81
C246
Z270
Bus RAM hỗ trợ của Mainboard
4666Mhz
4600Mhz
4400Mhz
4333Mhz
4266Mhz
4133Mhz
4000Mhz
3866Mhz
3800Mhz
3733Mhz
3600Mhz
3533Mhz
3400Mhz
3333Mhz
3300Mhz
3200Mhz
3066Mhz
3000Mhz
2933Mhz
2800Mhz
2666MHZ
2600Mhz
2400Mhz
2133Mhz
1866Mhz
1600Mhz
1333Mhz
Thế hệ RAM Mainboard hỗ trợ
DDR4
DDR3
Số khe cắm RAM tối đa Mainboard hỗ trợ
16 khe
12 khe
8 khe
4 khe
2 khe
Cổng xuất hình của Mainboard
2 x HDMI
1 x HDMI
2 x Thunderbolt 3
2 x DisplayPort
1 x DispayPort
1 x VGA/ D-sub
1 x DVI-D
Socket của Mainboard
AM4
1151-v2
1200
1151
TR4
2066
2011-3
sTRX4
3647
1150
Multi-GPU của Mainboard
NVIDIA SLI
NVIDIA NVLink
AMD CrossFire
Lưu trữ của Mainboard
1 x M2 SATA/NVMe
6 x SATA 3 6Gb/s
Hỗ trợ Optane
1 x M2 NVMe
2 x M2 SATA/NVMe
4 x SATA 3 6Gb/s
1 x M2 SATA
8 x SATA 3 6Gb/s
2 x M2 NVMe
3 x M2 SATA/NVMe
10 x SATA 3 6Gb/s
5 x SATA 3 6Gb/s
2 x U2 NVMe
3 x SATA 3 6Gb/s
1 x U2 NVMe
6 x SATA 2 3Gb/s
2 x SATA 3 6Gb/s
2 x SATA Express
2 x SATA 2 3Gb/s
Kiểu khe cắm M2 của Mainboard
M2 NVMe
M2 SATA/NVMe
M2 SATA
Không
Đèn của Mainboard
RGB
Đơn sắc
Kết nối không dây của Mainboard
WiFi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
WiFi 802.11 a/b/g/n/ax
WiFi 802.11 ax
WiFi 802.11 ad
WiFi 802.11 a/b/g/n/ac
Bluetooth 5.1
Bluetooth 5.0
Bluetooth 4.2
Bluetooth 4.1
Dung lượng RAM tối đa Mainboard hỗ trợ
1024GB
512GB
256GB
192GB
128GB
64GB
32GB
16GB
Chuẩn kích thước của Mainboard
Extended-ATX
Micro-ATX
Mini-ITX
ATX
EEB